Có 3 kết quả:

出路 chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ出露 chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ初露 chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ

1/3

chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường ra, lối ra

Từ điển Trung-Anh

(1) a way out (lit. and fig.)
(2) opportunity for advancement
(3) a way forward
(4) outlet (for one's products)

chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to emerge

chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first sign (of budding talent)