Có 3 kết quả:
出路 chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ • 出露 chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ • 初露 chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường ra, lối ra
Từ điển Trung-Anh
(1) a way out (lit. and fig.)
(2) opportunity for advancement
(3) a way forward
(4) outlet (for one's products)
(2) opportunity for advancement
(3) a way forward
(4) outlet (for one's products)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to emerge
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
first sign (of budding talent)
Bình luận 0